Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
小知 しょうち
kiến thức bề mặt
小子 しょうし
trẻ em
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.