Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小櫃駅
櫃 ひつ
chest, coffer
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
聖櫃 せいひつ
Hòm Bia Giao ước
唐櫃 からびつ
tủ [rương] sáu chân kiểu Trung Quốc
米櫃 こめびつ
thùng gạo; người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
石櫃 いしびつ せきひつ
rương đá
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm
御櫃 おひつ
round, wooden container for cooked rice