Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小気味 こきみ こきび
tình cảm; cảm giác
小気味よい こきみよい
cảm giác thoải mái sảng khoái do công việc tiến triển tốt, tay nghề khéo léo...
小気味よげに こきみよげに
in a gloating manner
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện