Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池一歩
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
一歩 いっぽ
bước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
一歩銀 いちほぎん
một bạc chia làm tư ryoo