Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池兼司
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
大は小を兼ねる だいはしょうをかねる
có còn hơn không; thừa còn hơn thiếu