Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池正晃
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)