Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池龍太
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
太陽電池 たいようでんち
nguồn pin năng lượng mặt trời
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小太り こぶとり
đầy đặn
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ
小太鼓 こだいこ
trống nhỏ giống trống cơm
アモルファス太陽電池 アモルファスたいようでんち
pin mặt trời không định hình