Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小沢碧童
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧山 へきざん へきやま
những núi xanh lục
碧玉 へきぎょく
ngọc bích.
紺碧 こんぺき
xanh đậm, xanh ngắt
碧眼 へきがん
mắt xanh, mắt của người phương tây; người phương tây