Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小河内岳
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
河内音頭 かわちおんど
narrative style of Bon dance song from eastern Osaka (often with improvised lyrics)
小人河馬 こびとかば コビトカバ
hà mã lùn
大河小説 たいがしょうせつ おおかわしょうせつ
tiểu thuyết trường thiên
岳 たけ だけ
núi cao.