Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小泉まき
小動き こうごき
minor fluctuations (e.g. in a market), small movements
小書き こがき
nguyên bản nhỏ
小鳴き ささなき
twittering of a bush warbler (esp. during winter), tiny twittering
泉 いずみ
suối
小まめ こまめ
chăm sóc, làm việc tốt
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
小児まひ しょうにまひ
bệnh tê liệt ở trẻ con.
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng