Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
央 おう
chính giữa, trung tâm
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
震央 しんおう
tâm động đất.
年央 ねんおう
giữa năm
月央 げつおう
giữa tháng