Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
浜 はま ハマ
bãi biển
富裕税 ふゆうぜい
Thuế đánh vào người giàu
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.