Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小渕千鶴子
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng
小子 しょうし
trẻ em
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.