Các từ liên quan tới 小湊町 (千葉県)
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
下町言葉 したまちことば
từ ngữ bình dân, ngôn ngữ bình dân
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)
春の湊 はるのみなと
end of spring