Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小澤登高
登高 とうこう
sự trèo (leo) lên cao; sự leo lên núi cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高く登る たかくのぼる
trèo cao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.