登高
とうこう「ĐĂNG CAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trèo (leo) lên cao; sự leo lên núi cao

Bảng chia động từ của 登高
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登高する/とうこうする |
Quá khứ (た) | 登高した |
Phủ định (未然) | 登高しない |
Lịch sự (丁寧) | 登高します |
te (て) | 登高して |
Khả năng (可能) | 登高できる |
Thụ động (受身) | 登高される |
Sai khiến (使役) | 登高させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登高すられる |
Điều kiện (条件) | 登高すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登高しろ |
Ý chí (意向) | 登高しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登高するな |
登高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高く登る たかくのぼる
trèo cao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
登記 とうき
sự đăng ký
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ