Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
小心 しょうしん
nhát gan, dễ sợ hãi
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
小心な しょうしんな
hẹp bụng
小心者 しょうしんもの しょうしんしゃ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát
竜 りゅう たつ りょう
rồng
小心姑息 しょうしんこそく
nhút nhát, lẩn tránh