Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
小料理 こりょうり
món ăn nhỏ
小理屈 こりくつ
quibble, pointless argument