Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小澤開作
哆開 哆開
sự nẻ ra
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小開扉 しょうかいひ
opening a door for a moment (esp. on the train, when someone's foot is stuck, etc.)
小作農 こさくのう
tá điền.