Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小濱神社秋季祭礼
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
imperial ceremony of ancestor worship formerly held on the autumnal equinox
季秋 きしゅう
thời tiết cuối thu
秋季 しゅうき
mùa thu, tiết thu
祭礼 さいれい
cuộc tế lễ
秋祭り あきまつり
Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng.
祭神 さいじん さいしん
cất giữ thánh vật thần
秋季汎用 しゅうきはんよう
dùng cho mùa thu
神社 じんじゃ
đền