Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小熊 こぐま
gấu nhỏ
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
小虎 こどら
con hổ con; hổ con.
隠熊之実 かくれくまのみ
Amphiprion ocellaris (một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia)
小熊座 こぐまざ
chòm sao tiểu hùng
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
熊 くま
gấu; con gấu
之 これ
Đây; này.