Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
小門 こもん
cổng nhỏ
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
門前の小僧 もんぜんのこぞう
Tiểu tăng trước cổng
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em