Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田原担ぎ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
担ぎ かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met