担ぎ
かつぎ「ĐAM」
☆ Danh từ
1. sự gánh, sự vác, sự mang
2. người bán hàng rong

担ぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 担ぎ
担ぎ
かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
担ぐ
かつぐ
khiêng
担ぎ
かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
担ぐ
かつぐ
khiêng