Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田孔明
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
孔雀明王 くじゃくみょうおう
Khổng Tước Minh Vương
腹膜小孔 ふくまくしょーこー
lỗ nhỏ phúc mạc
瞳孔縮小 どうこうしゅくしょう
pupil contraction
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind