Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蒸し春巻き むしはるまき
Bánh tráng
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
蒸し焼き むしやき
nướng những thức ăn trong một cái chảo bao phủ; những thức ăn nướng trong một cái chảo bao phủ