Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
気動車 きどうしゃ
động cơ chạy bằng khí đốt
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
小型自動車 こがたじどうしゃ
làm gọn ô tô
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
小田 おだ
ruộng nhỏ