Các từ liên quan tới 小田急向ヶ丘索道線
軸索小丘 じくさくしょうきゅう
sợi trục (thần kinh) đồi nhỏ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小丘 しょうきゅう
đồi nhỏ
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
索道 さくどう
dây cáp treo ở trên đầu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt