Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軸索小丘 じくさくしょうきゅう
sợi trục (thần kinh) đồi nhỏ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小丘 しょうきゅう
đồi nhỏ
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
索道 さくどう
dây cáp treo ở trên đầu
小田 おだ
ruộng nhỏ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát