Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田急小田原線
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
附属池田小事件 ふぞくいけだしょうじけん
vụ thảm sát trường học Osaka (ngày 8 tháng 6 năm 2001)
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.