Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂利道 じゃりみち
rải sỏi đường (dẫn) hoặc con đường
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
砂利 じゃり ざり
sỏi.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
軌道 きどう
quĩ đạo
砂利子 じゃりんこ
Học sinh không thể theo kịp trường học
玉砂利 たまじゃり
sỏi
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian