Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂利 じゃり ざり
sỏi.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
砂利子 じゃりんこ
Học sinh không thể theo kịp trường học
砂利道 じゃりみち
rải sỏi đường (dẫn) hoặc con đường
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
砂利敷き じゃりじき
lát sỏi, rải sỏi, phủ sỏi