Kết quả tra cứu 砂利
Các từ liên quan tới 砂利
砂利
じゃり ざり
「SA LỢI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sỏi.
砂利
を
セメント
で
固
める
必要
がある。
Chúng ta cần kết dính sỏi bằng xi măng.
砂利道
は
ハイヒール
では
歩
きにくい。
Con đường trải sỏi, nếu mang giày cao gót, thì khó đi.

Đăng nhập để xem giải thích