Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe sử dụng để thay thế cho xe của mình