Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田栄駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng