Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định