Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田空
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
小腹が空く こばらがすく
hơi đói