Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.