Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小町ななみ
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
皆々 みなみな
tất cả mọi người
並々 なみなみ
Bình thường.
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường