小的
こまと「TIỂU ĐÍCH」
☆ Danh từ
Mục tiêu nhỏ

小的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小的
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
小乗的 しょうじょうてき
hẹp hòi, nhỏ nhen
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
比較的小 ひかくてきしょう
tương đối nhỏ, khá nhỏ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
的極的 てききょくてき
Mang tính tích cực