Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小直衣
直衣 のうし なおし ちょくい
everyday robes worn by males of the imperial family, nobility, etc. (from the Heian period onward)
小衣蛾 こいが コイガ
bướm đêm áo nhỏ
衣 ころも きぬ い
trang phục
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
婚衣 こんい
trang phục cưới