Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
小石 こいし
小丸球 こまるたま
bóng đèn tròn nhỏ
丸小ねじ
ốc vít tròn nhỏ
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.