Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
小石 こいし
đá cuội
龍 りゅう
con rồng
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
微小化石 びしょーかせき
hoá thạch nhỏ
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long