Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小神明町
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神明造 しんめいづくり
style of shrine architecture based on that of Ise Jingu
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành