Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小空町
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
小腹が空く こばらがすく
hơi đói
樺黄小町蜘蛛 かばきこまちぐも カバキコマチグモ
Cheiracanthium japonicum (một loài nhện trong họ Miturgidae)
空想科学小説 くうそうかがくしょうせつ
tiểu thuyết hư tưởng khoa học
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.