Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
小子 しょうし
trẻ em
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa