Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小さい ちいさい
bé
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
極小さい ごくちいさい
chính nhỏ
小さい頃 ちいさいころ
khi còn nhỏ
小さいな ちいさいな
nhỏ
小さな ちいさな
小さめ ちいさめ
tương đối nhỏ; hơi nhỏ; khá nhỏ; nhỏ hơn bình thường