Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小笹知美
小知 しょうち
kiến thức bề mặt
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
Cá voi Minke lùn
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)