Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小筒
小包封筒 こづつみふうとう
phong bì tài liệu (ngoài tài liệu giấy có thể đóng gói bưu kiện nhỏ, mỏng)
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
筒型 つつがた
hình trụ
筒形 つつがた
hình trụ
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
矢筒 やづつ
bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)
短筒 たんづつ たんとう
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục