Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
紅の袴 くれないのはかま
red hakama (worn by miko or noblewomen at court)
渡し わたし
chở người, hàng hóa bằng thuyền sang bờ bên kia
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.