小細工
こざいく「TIỂU TẾ CÔNG」
☆ Danh từ
Tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo

Từ đồng nghĩa của 小細工
noun
小細工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小細工
小細工をする こざいくをする
thoả thuận ngầm
小刀細工 こがたなざいく
nghệ thuật khắc (nghệ thuật) với một con dao
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
細小 いさら いささ さいしょう
nhỏ nhặt, chi tiết
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking